MỘT FOOT BẰNG BAO NHIÊU CM

Đơn vị Foot là gì

Mặc dù từ “foot” (hoặc “feet”) trong tiếng Anh có nghĩa là bàn chân, đơn vị này cũng được sử dụng để chỉ một đơn vị đo lường trong hệ thống đo lường chiều dài. Ký hiệu phổ biến của đơn vị này là “ft” hoặc dấu phẩy trên đầu (′), và nó thường được sử dụng rộng rãi ở một số quốc gia như Anh và Hoa Kỳ.

Lịch Sử và Nguồn Gốc Của Đơn Vị Foot

Tên gọi “foot” xuất phát từ việc người Hy Lạp cổ đại đã so sánh kích thước bàn chân trung bình của một người đàn ông trưởng thành với chiều dài của một đơn vị đo lường. Đơn vị “foot” được biết đến lần đầu tiên trong nền văn minh Sumer (khoảng 4500 – 1900 TCN) tại khu vực Lưỡng Hà, nơi mà kích thước bàn chân người đã được sử dụng làm chuẩn cho việc đo lường chiều dài. Sau đó, người La Mã cũng áp dụng và chia “foot” thành 12 đơn vị nhỏ hơn, gọi là “uncia”, từ đó phát sinh ra đơn vị “inch” hiện nay.

Cách Chuyển Đổi “Foot” Sang Các Đơn Vị Khác

  • 1 foot (ft) = 0.3048 m
  • 1 foot (ft) = 30.48 cm
  • 1 foot (ft) = 304.8 mm
  • 1 foot (ft) = 0.0003048 km
  • 1 foot (ft) = 12 inches

Ví dụ thực tế, nếu bạn thấy kích thước một ngôi nhà hay căn phòng là 7′8″ x 9′10″, điều này có nghĩa là chiều rộng là 7 feet 8 inches và chiều dài là 9 feet 10 inches, tương đương với 2.007 mét chiều rộng và 2.997 mét chiều dài.

Đơn Vị Foot Trong Ngành Container

Trong ngành vận chuyển và logistics, “foot” là đơn vị phổ biến để đo lường kích thước của container. Một thùng container tiêu chuẩn thường có kích thước khác nhau, nhưng đều có hình dạng hộp chữ nhật và được làm bằng thép chắc chắn để bảo đảm an toàn cho hàng hóa trong suốt hành trình vận chuyển.

Để dễ dàng tính toán thể tích và tải trọng của container, đơn vị “foot” được sử dụng để đo lường chiều dài, chiều rộng và chiều cao của container. Dưới đây là một số thông tin cơ bản:

  • 1 foot = 30.48 cm = 12 inches
  • 1 inch = 2.54 cm

Các thông số này giúp tính toán thể tích và tải trọng của container, chẳng hạn như:

  • 1 TEU (Twenty-foot Equivalent Unit): Đây là đơn vị đo lường tiêu chuẩn để đo kích thước của container 20 feet, có chiều dài 6.1m, chiều rộng 2.44m và chiều cao 2.59m. Container loại này có thể tích khoảng 39m³.
  • FEU (Forty-foot Equivalent Unit): Đây là đơn vị tương đương với container 40 feet. Một container 40 feet sẽ có thể tích gấp đôi container 20 feet, tức khoảng 78m³.

Các Kích Thước Container Phổ Biến

Container 10 feet: Đây là loại container nhỏ gọn, thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa nhẹ hoặc số lượng nhỏ. Kích thước tiêu chuẩn: 3.05m (dài) x 2.44m (rộng) x 2.59m (cao).

Container 20 feet: Loại container phổ biến nhất, được sử dụng trong nhiều ngành nghề. Kích thước tiêu chuẩn: 6.06m (dài) x 2.44m (rộng) x 2.59m (cao).

Container 40 feet: Đây là container dài gấp đôi so với container 20 feet, phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa lớn. Kích thước tiêu chuẩn: 12.19m (dài) x 2.44m (rộng) x 2.59m (cao).

Container 45 feet: Loại container này dài hơn một chút so với container 40 feet, cung cấp không gian chứa đựng rộng rãi hơn. Kích thước tiêu chuẩn: 13.72m (dài) x 2.44m (rộng) x 2.59m (cao).

Tính Toán Dung Tích và Tải Trọng

  • Dung tích container thường được tính bằng đơn vị feet khối (cubic feet) hoặc mét khối (m³), cho phép tính toán không gian chứa hàng trong container.
  • Tải trọng ròng là tổng khối lượng hàng hóa mà container có thể chứa.
  • Tổng tải trọng là tổng của cả khối lượng container và hàng hóa trong đó.

Để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, các container phải đáp ứng tiêu chuẩn ISO, đặc biệt là tiêu chuẩn ISO 668:1995, đảm bảo tính kiên cố, bền vững và khả năng tái sử dụng nhiều lần trong vận chuyển hàng hóa.

Tóm Lại

Đơn vị “foot” (ft) không chỉ là một phần trong hệ thống đo chiều dài phổ biến mà còn đóng vai trò quan trọng trong ngành vận chuyển hàng hóa. Việc hiểu và áp dụng đúng đơn vị này giúp việc đo đạc và tính toán kích thước container trở nên dễ dàng và chính xác hơn, từ đó tối ưu hóa quy trình vận chuyển.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *