Trong ngành vận tải và logistics, container là một từ quan trọng, được sử dụng rộng rãi để chỉ các thùng chứa hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Dù ngành vận tải đã phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, nhưng mỗi quốc gia có các thuật ngữ và cách hiểu khác nhau về container. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về container tiếng Trung là gì, cách sử dụng và những thuật ngữ liên quan đến container trong tiếng Trung, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngành vận tải này, đặc biệt là trong môi trường thương mại Trung Quốc.
1. Container Tiếng Trung là gì?
Container, hay còn gọi là thùng chứa hàng hóa, trong tiếng Trung được gọi là 集装箱 (jí zhuāng xiāng). Đây là một thùng chứa lớn, được thiết kế để vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, chủ yếu sử dụng trong vận tải biển, đường bộ, đường sắt và đường hàng không. Container có nhiều kích thước khác nhau, nhưng kích thước phổ biến nhất là 20 feet (20GP) và 40 feet (40GP).
Khi dịch sang tiếng Trung, từ container có thể có một số cách gọi khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất vẫn là 集装箱 (jí zhuāng xiāng). Đây là thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong ngành vận tải quốc tế và logistics tại Trung Quốc cũng như các quốc gia sử dụng tiếng Trung.
2. Các loại container phổ biến và thuật ngữ trong tiếng Trung
Trong ngành vận tải, container không chỉ là một khái niệm đơn giản mà còn bao gồm nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào loại hàng hóa mà chúng vận chuyển. Dưới đây là một số loại container phổ biến cùng với thuật ngữ tiếng Trung liên quan:
2.1. 20GP Container (20 feet General Purpose Container)
20GP là loại container tiêu chuẩn, có chiều dài 20 feet, được sử dụng rộng rãi trong ngành vận tải quốc tế để vận chuyển hàng hóa khô. Trong tiếng Trung, loại container này gọi là 20英尺普通集装箱 (20 yīngchǐ pǔtōng jí zhuāng xiāng), có nghĩa là container thông thường 20 feet.
- 20英尺 (20 yīngchǐ): 20 feet.
- 普通 (pǔtōng): Thông thường.
- 集装箱 (jí zhuāng xiāng): Container.
2.2. 40GP Container (40 feet General Purpose Container)
40GP là loại container có chiều dài 40 feet, cũng là một trong những loại container phổ biến, thích hợp cho việc vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hơn. Thuật ngữ tiếng Trung cho loại container này là 40英尺普通集装箱 (40 yīngchǐ pǔtōng jí zhuāng xiāng).
- 40英尺 (40 yīngchǐ): 40 feet.
- 普通 (pǔtōng): Thông thường.
- 集装箱 (jí zhuāng xiāng): Container.
2.3. Reefer Container (Container lạnh)
Reefer container là loại container có hệ thống làm lạnh, được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa yêu cầu nhiệt độ kiểm soát, chẳng hạn như thực phẩm tươi sống hoặc dược phẩm. Trong tiếng Trung, loại container này được gọi là 冷藏集装箱 (lěng cáng jí zhuāng xiāng).
- 冷藏 (lěng cáng): Làm lạnh.
- 集装箱 (jí zhuāng xiāng): Container.
2.4. High Cube Container
High Cube Container là loại container có chiều cao lớn hơn so với container tiêu chuẩn, thường được sử dụng để vận chuyển các mặt hàng có kích thước lớn hoặc cần không gian cao hơn. Thuật ngữ tiếng Trung cho loại container này là 高立方集装箱 (gāo lì fāng jí zhuāng xiāng).
- 高立方 (gāo lì fāng): Cube cao.
- 集装箱 (jí zhuāng xiāng): Container.
2.5. Flat Rack Container
Flat Rack Container là loại container không có vách kín, thường được sử dụng để vận chuyển các mặt hàng quá khổ hoặc không thể xếp vào trong các container tiêu chuẩn. Trong tiếng Trung, loại container này được gọi là 平板集装箱 (píngbǎn jí zhuāng xiāng).
- 平板 (píngbǎn): Bằng phẳng, không có vách.
- 集装箱 (jí zhuāng xiāng): Container.
2.6. Open Top Container
Open Top Container là loại container có thể mở nắp phía trên, thuận tiện cho việc vận chuyển hàng hóa cao hoặc có hình dạng bất thường. Thuật ngữ tiếng Trung cho loại container này là 开顶集装箱 (kāi dǐng jí zhuāng xiāng).
- 开顶 (kāi dǐng): Mở nắp trên.
- 集装箱 (jí zhuāng xiāng): Container.
3. Cấu tạo của Container và cách sử dụng tiếng Trung
Để hiểu rõ hơn về container trong ngành vận tải quốc tế, chúng ta cũng cần biết về cấu tạo của một container và cách thức sử dụng trong tiếng Trung.
3.1. Cấu tạo của container
Mỗi container được cấu tạo với một khung thép chắc chắn, các vách ngăn và cửa ra vào để bảo vệ hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển. Các bộ phận chính của container bao gồm:
- Khung container: Là phần xương sống của container, giúp container giữ được hình dáng và độ bền trong suốt quá trình vận chuyển.
- Vách ngăn: Là các bức tường tạo nên không gian chứa hàng bên trong container.
- Cửa container: Là phần cửa ra vào để xếp và dỡ hàng hóa, thường được trang bị khóa để bảo đảm an toàn.
3.2. Hệ thống niêm phong và bảo mật
Các container đều có hệ thống niêm phong đặc biệt, giúp bảo vệ hàng hóa không bị mất mát hoặc hư hỏng. Trong tiếng Trung, niêm phong container được gọi là 集装箱封条 (jí zhuāng xiāng fēng tiáo).
- 封条 (fēng tiáo): Niêm phong.
4. Container trong ngành vận tải quốc tế
Trong ngành vận tải quốc tế, container đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí. Các loại container có thể được vận chuyển bằng nhiều phương tiện khác nhau như tàu biển, xe tải, tàu hỏa và máy bay.
4.1. Vận chuyển bằng tàu biển
Hầu hết các container đều được vận chuyển bằng tàu biển trong các chuyến hàng quốc tế, vì tàu biển có khả năng mang theo số lượng container rất lớn. Trong tiếng Trung, vận chuyển bằng tàu biển được gọi là 海运 (hǎi yùn).
- 海 (hǎi): Biển.
- 运 (yùn): Vận chuyển.
4.2. Vận chuyển bằng xe tải
Container cũng có thể được vận chuyển bằng xe tải, đặc biệt là khi hàng hóa cần di chuyển từ cảng đến kho bãi hoặc từ kho bãi đến các cửa khẩu. Vận chuyển bằng xe tải trong tiếng Trung là 公路运输 (gōng lù yùn shū).
- 公路 (gōng lù): Đường bộ.
- 运输 (yùn shū): Vận chuyển.
4.3. Vận chuyển bằng đường sắt
Container có thể được vận chuyển qua các tuyến đường sắt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí khi vận chuyển hàng hóa trong các khu vực lục địa. Vận chuyển bằng đường sắt trong tiếng Trung là 铁路运输 (tiě lù yùn shū).
- 铁路 (tiě lù): Đường sắt.
- 运输 (yùn shū): Vận chuyển.
5. Vai trò của container trong ngành xuất nhập khẩu
Container giúp tối ưu hóa quy trình xuất nhập khẩu, giảm thiểu thời gian xếp dỡ hàng hóa và tăng tính bảo mật cho hàng hóa. Trong tiếng Trung, ngành xuất nhập khẩu được gọi là 进出口 (jìn chū kǒu).
- 进 (jìn): Nhập.
- 出口 (chū kǒu): Xuất khẩu.
6. Kết luận
Như vậy, container tiếng Trung là 集装箱 (jí zhuāng xiāng) và đóng vai trò quan trọng trong ngành vận tải quốc tế. Việc hiểu rõ các thuật ngữ và loại container trong tiếng Trung sẽ giúp bạn nắm bắt được các quy trình vận chuyển, cũng như các thuật ngữ chuyên ngành trong ngành xuất nhập khẩu. Hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về container tiếng Trung và các ứng dụng trong ngành logistics.